请输入您要查询的越南语单词:
单词
造次
释义
造次
[zàocì]
1. vội vàng; gấp gáp。匆忙;仓促。
造次之间
trong lúc vội vàng
2. lỗ mãng; thô lỗ; khinh suất。鲁莽;轻率。
造次行事
hành động lỗ mãng
不可造次
không được thô lỗ
随便看
轩
轩敞
轩昂
轩然大波
轩轾
轪
轫
转
转一趟
转世
转业
转乘
转交
转产
转位
转体
转侧
转借
转入地下
转关系
转写
转剧
转动
转化
转卖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:23:19