请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 造次
释义 造次
[zàocì]
 1. vội vàng; gấp gáp。匆忙;仓促。
 造次之间
 trong lúc vội vàng
 2. lỗ mãng; thô lỗ; khinh suất。鲁莽;轻率。
 造次行事
 hành động lỗ mãng
 不可造次
 không được thô lỗ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:23:19