请输入您要查询的越南语单词:
单词
造谣
释义
造谣
[zàoyáo]
bịa đặt; tung tin đồn nhảm; đặt chuyện; tung tin vịt。为了达到某种目的而捏造消息,迷惑群众。
造谣生事
bịa đặt sinh sự; gây chuyện lôi thôi.
造谣中伤
đặt chuyện hại người
造谣惑众
tung tin đồn nhảm mê hoặc lòng người.
随便看
剿
剿匪
剿灭
剿袭
剿说
剿除
劀
劁
劂
劄
劄子
劄记
劅
劈
劈刀
劈刺
劈叉
劈啪
劈头
劈头盖脸
劈山
劈手
劈柴
劈胸
劈脸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:30:57