请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 造谣
释义 造谣
[zàoyáo]
 bịa đặt; tung tin đồn nhảm; đặt chuyện; tung tin vịt。为了达到某种目的而捏造消息,迷惑群众。
 造谣生事
 bịa đặt sinh sự; gây chuyện lôi thôi.
 造谣中伤
 đặt chuyện hại người
 造谣惑众
 tung tin đồn nhảm mê hoặc lòng người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:00:11