请输入您要查询的越南语单词:
单词
造谣
释义
造谣
[zàoyáo]
bịa đặt; tung tin đồn nhảm; đặt chuyện; tung tin vịt。为了达到某种目的而捏造消息,迷惑群众。
造谣生事
bịa đặt sinh sự; gây chuyện lôi thôi.
造谣中伤
đặt chuyện hại người
造谣惑众
tung tin đồn nhảm mê hoặc lòng người.
随便看
创造
创面
刜
初
初丧
初中
初中生
初交
初伏
初会
初冬
初出茅庐
初创
初夏
初夜
初头
初始
初婚
初审
初小
初年
初度
初恋
初愿
初战
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:00:11