请输入您要查询的越南语单词:
单词
稳固
释义
稳固
[wěngù]
1. vững chắc; làm cho vững chắc。安稳而巩固。
基础稳固。
nền tảng vững chắc
2. củng cố (làm cho vững chắc)。 使稳固。
稳固政权。
củng cố chính quyền
随便看
细致
细节
细菌
细菌学
细菌性痢疾
细菌武器
细菌肥料
细软
细辛
细部
细针密缕
细高挑儿
织
织品
织女
织女星
织布
织物
织补
织造
织锦
终
终久
终了
终于
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:07:51