请输入您要查询的越南语单词:
单词
稳固
释义
稳固
[wěngù]
1. vững chắc; làm cho vững chắc。安稳而巩固。
基础稳固。
nền tảng vững chắc
2. củng cố (làm cho vững chắc)。 使稳固。
稳固政权。
củng cố chính quyền
随便看
崇祯
崇论闳论
崇高
崌
崎
崎岖
崑
崑山
崑篙
崒
崔
崔嵬
崔巍
崖
崖略
崙
崚
崛
崛起
崞
崟
崤
崦
崦嵫
崩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:28:21