请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 稳固
释义 稳固
[wěngù]
 1. vững chắc; làm cho vững chắc。安稳而巩固。
 基础稳固。
 nền tảng vững chắc
 2. củng cố (làm cho vững chắc)。 使稳固。
 稳固政权。
 củng cố chính quyền
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:51:29