请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[nù]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 12
Hán Việt: NỘC
 Nộc; Đồi Phát Nộc Thiện (tên của quốc vương nước Nam Lương, thời Đông Tấn, Trung Quốc)。 用于人名,秃发傉檀,东晋时南凉国君。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:06:37