请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 用心
释义 用心
[yòngxīn]
 1. chăm chỉ; để tâm。集中注意力;多用心力。
 学习用心
 học hành chăm chỉ
 用心听讲
 chăm chỉ nghe giảng.
 2. ý định; mưu đồ; dụng tâm。居心;存心。
 险恶用心
 mưu đồ hiểm ác
 别有用心
 có ý đồ riêng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:57:27