请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 溜光
释义 溜光
[liūguāng]
 1. bóng loáng; bóng lộn; láng mượt。很光滑。
 头发梳得溜光。
 đầu chải bóng lộn.
 溜光的鹅卵石。
 đá cuội bóng lộn.
 2. hết sạch; không còn gì; hết nhẵn。一点儿不剩。
 山上的树砍得溜光。
 cây cối trên núi chặt sạch không còn cây nào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:40:20