请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zī]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 14
Hán Việt: TƯ
 1. sinh sôi; sinh đẻ; sinh sản; sinh; lan。滋生。
 滋蔓
 mọc lan ra
 滋事
 sinh chuyện; gây chuyện; gây rắc rối
 2. thêm; tăng thêm。增添;加多。
 滋益
 có ích thêm
 3. phun ra; bắn ra。喷射。
Từ ghép:
 滋补 ; 滋蔓 ; 滋扰 ; 滋润 ; 滋生 ; 滋事 ; 滋味 ; 滋芽 ; 滋养 ; 滋长
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 2:39:03