| | | |
| [jiūjìng] |
| | 1. kết quả; thành quả; kết cục; phần cuối。结果;原委。 |
| | 大家都想知道个究竟。 |
| mọi người đều muốn biết phần cuối. |
| 副 |
| | 2. rốt cuộc (phó từ, dùng ở câu hỏi)。用在问句里,表示追究。 |
| | 究竟是怎么回事? |
| rốt cuộc là chuyện gì vậy? |
| | 你究竟答应不答应? |
| rốt cuộc anh có đồng ý không? |
| | 注意:是非问句(如'你答应吗?')里不用'究竟'。 |
| 副 |
| | 3. cuối cùng (phó từ)。毕竟;到底。 |
| | 她究竟经验丰富,说的话很有道理。 |
| cô ấy cuối cùng có nhiều kinh nghiệm, nên nói rất có lý. |