请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 穷棒子
释义 穷棒子
[qiōngbàng·zi]
 thằng nghèo; cùng đinh; người nghèo (tỏ ý miệt khinh, nay thường chỉ người nghèo nhưng có chí khí)。旧时对穷苦农民的轻蔑称呼,现在用来指贫穷而有志气的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 13:54:21