请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 血型
释义 血型
[xuèxíng]
 nhóm máu; loại máu (nhóm máu, căn cứ vào hiện tượng ngưng tụ khác nhau của tế bào mà phân thành bốn nhóm máu: O, A,B và AB, khi truyền máu, ngoài nhóm máu O có thể truyền cho bất kỳ nhóm máu nào, nhóm máu AB có thể nhận các nhóm máu khác, nên dùng cùng nhóm máu)。血液的类型,根据血细胞凝结现象的不同而分成O, A, B 和AB 四种。输血 时,除O型可以输给任何型,AB型可以接受任何型外,必须用同型的血。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:10