请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 步谈机
释义 步谈机
[bùtánjī]
 máy bộ đàm (kích thước rất nhỏ, máy thu phát điện thoại vô tuyến dễ mang theo, chỉ gọi được ở cự ly ngắn. Lúc chiến đấu, dùng máy bộ đàm để liên lạc giữa các tiểu đoàn, đại đội, trung đội, tiểu đội)。体积很小、便于携带的无线电话收发机,通话距离不大。作战时,营、连、排、班之间用它来联络。也叫步话机。通称步行机。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:00:11