释义 |
疙疙瘩瘩 | | | | | [gē·gedādā] | | | không trôi chảy; vướng víu; rắc rối; khó khăn; nan giải; trở ngại; gay go; gập ghềnh; không thuận lợi。(疙疙瘩瘩的)不平滑;不顺利。 | | | 路上净是石头子儿,疙疙瘩瘩的,差点绊倒。 | | trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã. | | | 这事情疙疙瘩瘩的,办得很不顺手。 | | chuyện này gay go làm không được suông sẻ lắm. |
|