请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 疙疙瘩瘩
释义 疙疙瘩瘩
[gē·gedādā]
 không trôi chảy; vướng víu; rắc rối; khó khăn; nan giải; trở ngại; gay go; gập ghềnh; không thuận lợi。(疙疙瘩瘩的)不平滑;不顺利。
 路上净是石头子儿,疙疙瘩瘩的,差点绊倒。
 trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
 这事情疙疙瘩瘩的,办得很不顺手。
 chuyện này gay go làm không được suông sẻ lắm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 21:07:23