请输入您要查询的越南语单词:
单词
不要
释义
不要
[bùyào]
đừng; cấm; không được; chớ; không nên; cố gắng đừng。表示禁止和劝阻。
不要大声喧哗
không được ồn ào lớn tiếng
不要麻痹大意
không được sơ suất mất cảnh giác
随便看
泰西
泱
泱泱
泳
泳程
泳道
泵
泶
泷
泸
泸州大曲
泺
泻
泻湖
泻盐
泻肚
泻药
泼
泼冷水
泼剌
泼墨
泼天
泼妇
泼皮
泼辣
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:51:51