请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不要
释义 不要
[bùyào]
 đừng; cấm; không được; chớ; không nên; cố gắng đừng。表示禁止和劝阻。
 不要大声喧哗
 không được ồn ào lớn tiếng
 不要麻痹大意
 không được sơ suất mất cảnh giác
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:51:51