请输入您要查询的越南语单词:
单词
不要
释义
不要
[bùyào]
đừng; cấm; không được; chớ; không nên; cố gắng đừng。表示禁止和劝阻。
不要大声喧哗
không được ồn ào lớn tiếng
不要麻痹大意
không được sơ suất mất cảnh giác
随便看
鼱
鼷
鼷鼠
鼹
鼻
鼻中隔
鼻儿
鼻元音
鼻化元音
鼻咽癌
鼻塞
鼻头
鼻子
鼻子尖
鼻孔
鼻字眼儿
鼻尖
鼻息
鼻息肉
鼻旁窦
鼻梁儿
鼻洼子
鼻涕
鼻涕虫
鼻烟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:42:23