请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不要紧
释义 不要紧
[bùyàojǐn]
 1. không sao cả; không hề gì; không việc gì; chẳng sao đâu。没有妨碍;不成问题。
 这病不要紧,吃点儿药就好。
 bịnh này không sao đâu, uống chút thuốc là khỏi ngay
 路远也不要紧,我们派车送你回去。
 đường xa cũng không sao cả, chúng tôi sẽ cho xe đýa anh về.
 2. không sao (bề ngoài như chẳng hề gì, phần sau của câu thì có chuyển ý)。表面上似乎没有妨碍(下文有转折)。
 你这么一叫不要紧,把大伙儿都惊醒了。
 anh vừa kêu lên không sao, làm ai cũng tỉnh giấc cả
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:51:46