请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 节制
释义 节制
[jiézhì]
 1. chỉ huy; quản hạt。指挥管辖。
 这三个团全归你节制。
 ba trung đoàn này đều do anh ấy chỉ huy.
 2. hạn chế; tiết chế; khống chế; điều độ; điều khiển。限制或控制。
 饮食有节制,就不容易得病。
 ăn uống điều độ thì khó mắc bệnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:02:35