请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 夹攻
释义 夹攻
[jiāgōng]
 giáp công; đánh gọng kìm; đánh từ hai mặt。从两方面同时进攻。
 左右夹攻。
 giáp công từ hai bên trái phải.
 内外夹攻。
 giáp công trong ngoài.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:36:12