请输入您要查询的越南语单词:
单词
夹攻
释义
夹攻
[jiāgōng]
giáp công; đánh gọng kìm; đánh từ hai mặt。从两方面同时进攻。
左右夹攻。
giáp công từ hai bên trái phải.
内外夹攻。
giáp công trong ngoài.
随便看
倒锁
倒闭
倒霉
倒风
倓
倔
倔头倔脑
倔巴
倔巴棍子
倔强
倖
倘
倘使
倘或
倘来之物
倘然
倘若
候
候光
候场
候审
候教
候温
候缺
候虫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:36:12