请输入您要查询的越南语单词:
单词
夹攻
释义
夹攻
[jiāgōng]
giáp công; đánh gọng kìm; đánh từ hai mặt。从两方面同时进攻。
左右夹攻。
giáp công từ hai bên trái phải.
内外夹攻。
giáp công trong ngoài.
随便看
流质
流转
流连
流通
流逝
流速
流量
流金铄石
流露
流风
流食
浃
浅
浅儿
浅子
浅学
浅尝
浅成岩
浅易
浅显
浅浅
浅滩
浅薄
浅见
浅说
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 22:21:40