请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 夹带
释义 夹带
[jiādài]
 1. bí mật mang theo; mang lậu; kẹp theo; lận theo。藏在身上或混杂在其他物品中间秘密携带。
 2. bài vở đýa trộm vào phòng thi; đưa tài liệu vào phòng thi。考试时作弊,暗中携带的与试题有关的材料。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 7:26:45