请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不见
释义 不见
[bùjiàn]
 1. không gặp; không thấy; chưa gặp mặt。不见面。
 不见不散
 chưa gặp mặt chưa ra về
 这孩子一年不见,竟长得这么高了
 mới một năm không gặp mà thằng bé này đã lớn thế này rồi
 2. mất; không thấy nữa; tìm không thấy。(东西)不在了;找不着(后头必须带'了')。
 我的笔刚才还在,怎么转眼就不见了?
 cây bút của tôi mới còn đây, sao chớp mắt đã chẳng thấy đâu cả?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:23:08