请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 诸如
释义 诸如
[zhūrú]
 như là; như (dùng trước các ví dụ)。举例用语,放在所举的例子前面,表示不止一个例子。
 他非常关心群众,做了不少好事,诸如访问职工家属,去医院看病人,等等。
 ông ấy rất quan tâm đến quần chúng, đã làm được nhiều việc tốt, như thăm hỏi các gia đình công nhân viên chức, đến bệnh viện thăm người bệnh, v.v...
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 8:32:41