请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 调查
释义 调查
[diàochá]
 điều tra; xem xét; kiểm tra; khảo sát。为了了解情况进行考察(多指到现场)。
 调查事实真相
 điều tra chân tướng sự thật
 没有调查,就没有发言权。
 chưa điều tra, thì chưa được phát biểu.
 事情还没有调查清楚,不能忙着处理。
 sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 14:44:10