请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 调转
释义 调转
[diàozhuǎn]
 1. thay đổi; đổi; chuyển (công tác)。调动转换(工作等)。
 他的调转手续已经办好了。
 thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
 2. quay ngược lại; quay lại。同'掉转'。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 5:07:30