请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 意气
释义 意气
[yìqì]
 1. khí phách; khí thế。意志和气概。
 意气高昂
 khí phách hiên ngang.
 意气风发
 tinh thần phấn chấn.
 2. tính khí; tính cách。志趣和性格。
 意气相投。
 ý hợp tâm đầu
 3. tình cảm (chủ quan, thiên lệch )。 由于主观和偏激而产生的情绪。
 闹意气
 hờn dỗi
 意气用事
 làm theo tình cảm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:48:57