请输入您要查询的越南语单词:
单词
意气
释义
意气
[yìqì]
1. khí phách; khí thế。意志和气概。
意气高昂
khí phách hiên ngang.
意气风发
tinh thần phấn chấn.
2. tính khí; tính cách。志趣和性格。
意气相投。
ý hợp tâm đầu
3. tình cảm (chủ quan, thiên lệch )。 由于主观和偏激而产生的情绪。
闹意气
hờn dỗi
意气用事
làm theo tình cảm
随便看
社会主义所有制
社会主义改造
社会主义革命
社会关系
社会分工
社会制度
社会化
社会存在
社会学
社会工作
社会帝国主义
社会形态
社会意识
社会教育
社会民主主义
社会活动
社会科学
社会青年
社会革命
社员
社团
社学
社戏
社火
社稷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 9:12:28