请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不详
释义 不详
[bùxiáng]
 1. không rõ; không rõ ràng; không kỹ càng; không kỹ lưỡng。不详细;不清楚。
 历史情况不详
 tình hình lịch sử không rõ
 2. không tường tận; không tỉ mỉ。 不细说(书信中用语)。
 言之不详
 lời lẽ không tường tận
 地址不详
 địa chỉ không rõ ràng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:05