请输入您要查询的越南语单词:
单词
不详
释义
不详
[bùxiáng]
1. không rõ; không rõ ràng; không kỹ càng; không kỹ lưỡng。不详细;不清楚。
历史情况不详
tình hình lịch sử không rõ
2. không tường tận; không tỉ mỉ。 不细说(书信中用语)。
言之不详
lời lẽ không tường tận
地址不详
địa chỉ không rõ ràng
随便看
师心自用
师承
师母
师法
师父
师爷
师生
师范
师范学校
师表
师资
师长
帊
希
希冀
希图
希奇
希少
希斯凯
希有
希望
希罕
希腊
希腊字母
帏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:05