请输入您要查询的越南语单词:
单词
不详
释义
不详
[bùxiáng]
1. không rõ; không rõ ràng; không kỹ càng; không kỹ lưỡng。不详细;不清楚。
历史情况不详
tình hình lịch sử không rõ
2. không tường tận; không tỉ mỉ。 不细说(书信中用语)。
言之不详
lời lẽ không tường tận
地址不详
địa chỉ không rõ ràng
随便看
报数
报时
报春花
报晓
报本反始
报条
报案
报界
报社
报税
报章
报童
报端
报答
报纸
报考
报聘
报表
报警
报话机
报请
报道
报酬
报销
报馆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 11:25:25