请输入您要查询的越南语单词:
单词
谅察
释义
谅察
[liàngchá]
xin lượng thứ; mong được hiểu cho; xin tha thứ; xem xét và tha thứ (thường dùng trong văn viết)。(请人) 体察原谅(多用于书信)。
随便看
外域
外埠
外头
外套
外姓
外婆
外子
外孙
外孙女
外客
外家
外宾
外寄生
外寇
外层空间
外屋
外展神经
外币
外带
外延
外弦
外强中干
外心
外快
外患
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 4:31:13