请输入您要查询的越南语单词:
单词
爽快
释义
爽快
[shuǎng·kuai]
1. sảng khoái; dễ chịu。舒适痛快。
谈了这许多话,心里倒爽快了些。
nói ra được những điều này, trong lòng thấy nhẹ nhõm một chút.
2. thẳng thắn。直爽;直截了当。
随便看
蛏干
蛏田
蛐
蛐蛐儿
蛐蟮
蛑
蛔
蛔虫
蛘
蛙
蛙泳
蛛
蛛丝马迹
蛛网
蛛蛛
蛞
蛞蝓
蛞蝼
蛟
蛟龙
蛟龙得水
蛤
蛤蚧
蛤蜊
蛤蟆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 9:05:06