请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不赞一词
释义 不赞一词
[bùzànyīcí]
 không thể thêm được một từ; cực hay; quá hay; quá tốt。'不能赞一词',原指文章写得很好,别人不能再添一句话。现在说'不赞一词'也指一言不发。
 我对这个问题,是外行,只能不赞一词
 đối với vấn đề này, tôi là ngoài nghề, không có gì để nói
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 6:57:47