请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (諧)
[xié]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 16
Hán Việt: HÀI
 1. hài hoà; cân đối。和谐。
 谐 音。
 âm đọc gần giống hoặc giống nhau.
 谐 调。
 hài điệu.
 2. thoả thuận。(事情)商量好;办妥(多指跟别人打交道的事情)。
 事谐 之后,即可动身。
 sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.
 3. hài hước; khôi hài; hài hước; tiếu lâm。诙谐。
 谐 戏。
 nói đùa.
 谐 谑。
 hài hước; khôi hài.
Từ ghép:
 谐和 ; 谐美 ; 谐声 ; 谐戏 ; 谐谑 ; 谐音 ; 谐振
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 15:10:23