释义 |
蹑 | | | | | Từ phồn thể: (躡) | | [niè] | | Bộ: 足 - Túc | | Số nét: 17 | | Hán Việt: NHIẾP | | | 1. khẽ; nhẹ。放轻(脚步)。 | | | 他轻轻地站起来,蹑着脚走过去。 | | anh ấy khe khẽ đứng dậy, nhẹ bước ra đi. | | | 2. theo đuổi。追随。 | | | 蹑踪。 | | bám đuôi theo dõi. | | | 3. giẫm; đạp。踩。 | | | 蹑足其间(参加进去)。 | | tham gia vào; giẫm chân vào. | | Từ ghép: | | | 蹑手蹑脚 ; 蹑踪 |
|