请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 五音
释义 五音
[wǔyīn]
 1. ngũ âm (năm bậc âm giai cổ: cung, thương, giốc, chuỷ, vũ, cũng gọi là hợp, tứ, ất. xích, công)。中国五声音阶上的五个级,相当于现行简谱上的1、2、3、5、6。唐代以来叫合、四、乙、尺、工。更古的时候叫宫、商、角、徵、羽。
 2. năm âm (theo âm vận học chỉ năm loại phụ âm khác nhau ở vị trí phát âm): âm hầu (cổ họng), âm nha (răng hàm), âm thiệt ( lưỡi), âm xỉ (răng cửa) và âm thần (môi)。音韵学上指五类声母在口腔中的五类发音部位,即喉音、牙音、舌音、齿音、唇音。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:06