请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 蹭蹬
释义 蹭蹬
[cèngdèng]
 lận đận; lao đao; long đong; vấp váp; trắc trở; ba chìm bẩy nổi; bị cọ sát nhiều; khó khăn。遭遇挫折;不得意。
 仕途蹭蹬
 đường hoạn lộ long đong
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:39:26