请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 喜爱
释义 喜爱
[xǐ'ài]
 yêu thích; quý mến; yêu chuộng; ưa chuộng。 对人或事物有好感或感到兴趣。
 由港人推举最喜爱的十首唐诗。
 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn là yêu thích nhất
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:25:31