请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 蹲班
释义 蹲班
[dūnbān]
 lưu ban; ở lại lớp。留级。
 全班学生没有一个蹲班的。
 học sinh cả lớp không có ai bị lưu ban.
 他去年蹲了一班,没有毕业。
 năm ngoái nó bị lưu ban không tốt nghiệp được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 9:34:51