请输入您要查询的越南语单词:
单词
废话
释义
废话
[fèihuà]
1. lời vô ích; lời thừa; lời nói nhảm; lời vô dụng。没有用的话。
废话连篇
toàn những lời nói nhảm.
少说废话
bớt nói những lời vô ích
2. nói lời vô ích; nói lời vô dụng。说废话。
别废话,快干你的事去。
đừng nói lời vô ích, mau làm chuyện của anh đi.
随便看
喑哑
喓
喔
喔唷
喘
喘不过气来
喘吁吁
喘息
喘气
喘证
喘鸣
喙
喜
喜事
喜人
喜光植物
喜冲冲
喜出望外
喜剧
喜好
喜娘
喜子
喜封
喜帖
喜幸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:15:49