请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 废话
释义 废话
[fèihuà]
 1. lời vô ích; lời thừa; lời nói nhảm; lời vô dụng。没有用的话。
 废话连篇
 toàn những lời nói nhảm.
 少说废话
 bớt nói những lời vô ích
 2. nói lời vô ích; nói lời vô dụng。说废话。
 别废话,快干你的事去。
 đừng nói lời vô ích, mau làm chuyện của anh đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 19:55:58