请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 废然
释义 废然
[fèirán]
 thất vọng; chán nản; chán chường; tiu nghỉu; buồn nản。形容消极失望的样子。
 废然而返
 thất vọng trở về
 废然而叹
 than van chán nản
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:30:13