请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dù]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 9
Hán Việt: ĐỘ
 1. đo; đo lường (độ dài)。计量长短。
 2. độ (độ cứng, độ ẩm...)。表明物质的有关性质所达到的程度,如硬度、热度、浓度、湿度等。
 3.
 a. độ; góc。计量单位名称。
 b. độ; góc。弧或角,b.把圆周分为360等份所成的弧叫1度弧。1度弧所对的圆心角叫1度角。1度等于60分。
 c. kinh độ; vĩ độ。经度或纬度,d.如北纬38度。
 d. độ (lượng nhiệt, 1 độ bằng 1 Kw/h)。电量,f.1度即1千瓦小时。
 4. độ; trình độ; mức độ。程度。
 极度
 cực độ
 知名度
 mức độ nổi tiếng
 透明度
 mức độ trong suốt
 高度的责任感。
 tinh thần trách nhiệm cao độ.
 5. hạn độ; độ; giới hạn; mức。限度。
 劳累过度
 mệt nhọc quá mức
 6. điều lệ; chuẩn mực hành vi。章程;行为准则。
 法度
 pháp luật; chuẩn mực hành vi.
 制度
 chế độ; quy chế
 7. độ (Triết học)。哲学上指一定事物保持自己质的数量界限。在这个界限内,量的增减不改变事物的质,超过这个界限,就要引起质变。
 8. độ lượng; bao dung。对人对事宽容的程度。
 度量
 độ lượng
 气度
 khí độ
 9. độ (tư thế hoặc khí chất của con người)。人的气质或姿态。
 风度
 phong độ
 态度
 thái độ
 10. trong; nội (trong khoảng thời gian và không gian nhất định)。一定范围内的时间或空间。
 年度
 trong năm; năm
 国度
 quốc gia
 11. cân nhắc; suy nghĩ; tính toán; để ý đến。所打算或计较的。
 生死早已置之度外。
 không để ý đến việc sống chết.
 12. lần; chuyến (lượng từ)。,次。
 再度声明
 thanh minh lần nữa
 一年一度
 mỗi năm một lần
 这个剧曾两度公演。
 vở kịch này đã công diễn hai lần rồi.
 13. qua; trôi qua (chỉ thời gian)。过(指时间)。
 欢度春节
 ăn tết Nguyên đán; ăn mừng xuân về.
 光阴没有虚度
 thời gian trôi qua không vô ích; không phung phí thời gian
 14. độ (tăng ni đạo sĩ khuyên người ta đi tu)。僧尼道士劝人出家。15. họ Độ。姓。
 Ghi chú: 另见duó
Từ ghép:
 度尺 ; 度牒 ; 度过 ; 度荒 ; 度假 ; 度假村 ; 度量 ; 度量衡 ; 度命 ; 度蜜月 ; 度曲 ; 度日 ; 度日如年 ; 度数 ; 度外 ; 度夏 ; 度越
[duó]
Bộ: 广(Yểm)
Hán Việt: ĐẠC
 suy đoán; dự đoán; ước đoán。推测;估计。
 揣度
 suy đoán
 测度
 trắc đạc; đo đạc
 度德量力
 lượng đức lượng tài
 Ghi chú: 另见dù
Từ ghép:
 度长契大 ; 度德量力
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:14:14