请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 躁动
释义 躁动
[zàodòng]
 1. nóng nảy; vội vàng。因急躁而活动。
 一听这话,心中顿时躁动起来,坐立不安。
 vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
 2. đập không ngừng; đập liên tục。不停地跳动。
 胎儿躁动
 bào thai máy liên tục.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 2:12:07