请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 身受
释义 身受
[shēnshòu]
 bản thân chịu; đích thân trải qua。亲身受到。
 感同身受。
 như bản thân đã nếm trải.
 中国人民身受过殖民主义的祸害。
 nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 2:15:42