| | | |
| [bùguò] |
| 副 |
| | 1. cực kỳ; hết mức; nhất trên đời; hơn hết (dùng sau ngữ tính từ hoặc tính từ song âm tiết, biểu thị trình độ cao nhất)。用在形容词性的词组或双音形容词后面,表示程度最高。 |
| | 再好不过 |
| tốt nhất trên đời |
| | 最快不过 |
| nhanh hết mức |
| | 乖巧不过的孩子 |
| đứa bé khôn khéo hơn hết |
| 副 |
| | 2. vừa mới; vừa; chỉ; chẳng qua; chỉ vì; chỉ có (chỉ rõ ranh giới, hàm ý mức độ nhỏ hoặc nhẹ đi)。指明范围,含有往小处说的意味;仅仅。 |
| | 当年她参军的时候不过十七岁 |
| cô ấy tòng quân lúc vừa mới mười bảy tuổi |
| | 一共不过五六个人 |
| tất cả chỉ có năm sáu người thôi |
| 连 |
| | 3. nhưng; nhưng mà; có điều là; song; chỉ có điều (nằm ở đầu phân câu sau, biểu thị chuyển ý, giới hạn hoặc bổ sung cho phân câu trước, tương đương với '只是')。 用在后半句的开头儿,表示转折,对上半句话加以限制或修正,跟'只是'相同。 |
| | 病人精神还不错,不过胃口不大好。 |
| thần sắc bệnh nhân khá, nhưng có điều ăn không ngon miệng lắm |