请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不过
释义 不过
[bùguò]
 1. cực kỳ; hết mức; nhất trên đời; hơn hết (dùng sau ngữ tính từ hoặc tính từ song âm tiết, biểu thị trình độ cao nhất)。用在形容词性的词组或双音形容词后面,表示程度最高。
 再好不过
 tốt nhất trên đời
 最快不过
 nhanh hết mức
 乖巧不过的孩子
 đứa bé khôn khéo hơn hết
 2. vừa mới; vừa; chỉ; chẳng qua; chỉ vì; chỉ có (chỉ rõ ranh giới, hàm ý mức độ nhỏ hoặc nhẹ đi)。指明范围,含有往小处说的意味;仅仅。
 当年她参军的时候不过十七岁
 cô ấy tòng quân lúc vừa mới mười bảy tuổi
 一共不过五六个人
 tất cả chỉ có năm sáu người thôi
 3. nhưng; nhưng mà; có điều là; song; chỉ có điều (nằm ở đầu phân câu sau, biểu thị chuyển ý, giới hạn hoặc bổ sung cho phân câu trước, tương đương với '只是')。 用在后半句的开头儿,表示转折,对上半句话加以限制或修正,跟'只是'相同。
 病人精神还不错,不过胃口不大好。
 thần sắc bệnh nhân khá, nhưng có điều ăn không ngon miệng lắm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 21:03:58