请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (馳)
[chí]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 6
Hán Việt: TRÌ
 1. phi; chạy băng băng; chạy nhanh; lướt (xe, ngựa)。(车马等、使车马等)跑得很快。
 驰 行。
 chạy băng băng.
 驰 逐。
 chạy đuổi.
 飞驰 而过。
 lướt qua như bay.
 风驰 电掣。
 nhanh như chớp.
 2. truyền đi; lan đi; loan truyền; truyền bá; phổ biến。传播。
 驰 名。
 lừng danh.
 3. hướng về; mong mỏi; khao khát。 (tâm trí) (心神)向往。
 神驰 。
 tâm trí hướng về.
 驰 想。
 nghĩ về.
Từ ghép:
 驰骋 ; 驰名 ; 驰驱 ; 驰思 ; 驰思遐想 ; 驰突 ; 驰鹜 ; 驰誉 ; 驰援 ; 驰骤 ; 驰逐
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:11:19