请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 道理
释义 道理
[dào·li]
 1. quy luật; nguyên tắc。事物的规律。
 他在跟孩子们讲热胀冷缩的道理。
 anh ấy giảng cho bọn trẻ quy luật nóng thì dãn ra, lạnh thì co lại.
 2. đạo lý; lý lẽ; lý do。事情或论点的是非得失的根据;理由。
 摆事实,讲道理。
 phơi bày sự thật nói lý lẽ.
 你的话很有道理,我完全同意。
 lời của anh rất có lý, tôi toàn hoàn đồng ý.
 3. biện pháp; phương pháp; cách; dự định。办法;打算。
 怎么办我自有道理。
 làm như thế nào tự tôi sẽ có cách.
 把情况了解清楚再作道理。
 phải tìm hiểu rõ sự việc mới tìm ra phương pháp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:16:43