| | | |
| [bùcuò] |
| | 1. đúng; đúng vậy; chính xác; phải。对;正确。 |
| | 不错,情况正是如此。 |
| đúng vậy, tình hình đúng là như vậy |
| | 不错,当初他就是这么说的。 |
| phải, lúc đầu anh ta nói như vậy đấy |
| | 2. tốt; không xấu; không tệ; khoẻ mạnh。 不坏;好。 |
| | 人家待你可真不错 |
| mọi người đối xử với anh thật tốt |
| | 虽说年纪大了,身体却还不错 |
| tuy tuổi đã cao nhưng vẫn khoẻ mạnh |