请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不错
释义 不错
[bùcuò]
 1. đúng; đúng vậy; chính xác; phải。对;正确。
 不错,情况正是如此。
 đúng vậy, tình hình đúng là như vậy
 不错,当初他就是这么说的。
 phải, lúc đầu anh ta nói như vậy đấy
 2. tốt; không xấu; không tệ; khoẻ mạnh。 不坏;好。
 人家待你可真不错
 mọi người đối xử với anh thật tốt
 虽说年纪大了,身体却还不错
 tuy tuổi đã cao nhưng vẫn khoẻ mạnh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 2:14:22