请输入您要查询的越南语单词:
单词
不飞则已,一飞冲天
释义
不飞则已,一飞冲天
[bùfēizéyǐ,yīfēichōngtiān]
lù khù vác cái lu mà chạy; người trầm tĩnh ít nói mà tri thức sâu rộng; tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi; nước lặng chảy sâu。见〖不鸣则已,一鸣惊人〗。比喻平时默默无闻,突然做出惊人的成绩。
随便看
肆
肆力
肆意
肆扰
肆无忌惮
肆虐
肆行
肇
肇事
肇始
肇祸
肇端
肉
肉中刺
肉体
肉冠
肉刑
肉头
肉排
肉搏
肉搏战
肉松
肉果
肉桂
肉欲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/2 0:33:55