请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 齐全
释义 齐全
[qíquán]
 đầy đủ; đủ cả (chỉ vật phẩm)。应有尽有(多指物品)。
 百货公司已经把冬季用品准备齐全。
 công ty bách hoá đã chuẩn bị đầy đủ những đồ dùng hàng ngày của mùa đông.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:29:21