请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiān]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 8
Hán Việt: KIÊN
 1. vai; bả vai。肩膀。
 两肩。
 hai vai.
 并肩。
 kề vai.
 2. gánh vác; đảm nhiệm; nhận làm。担负。
 息肩。
 chối bỏ trách nhiệm.
 身肩大任。
 gánh vác nhiệm vụ lớn lao.
Từ ghép:
 肩膀 ; 肩负 ; 肩胛 ; 肩胛骨 ; 肩摩毂击 ; 肩头 ; 肩窝 ; 肩章
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 23:17:22