请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 肥瘦儿
释义 肥瘦儿
[féishòur]
 1. kích thước; kích cỡ。衣服的宽窄。
 你看这件衣裳的肥瘦儿怎么样?
 anh xem bộ đồ này như thế nào?
 你穿这件衣裳肥瘦儿很合适。
 anh mặc cái áo này thật vừa vặn.
 2. thịt ba rọi; thịt nửa nạc nửa mỡ; thịt nạc dăm。半肥半瘦的肉。
 来半斤肥瘦儿
 cho nửa cân thịt ba rọi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 6:47:23