请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 五荤
释义 五荤
[wǔhūn]
 ngũ huân; năm thứ rau hôi (thuật ngữ của đạo Phật chỉ tỏi, hẹ, kiệu, hành, hưng cừ là những thứ rau kiêng của người tu hành đạo Phật)。佛教用语,指大蒜、韭菜、薤、葱、兴渠(根像萝卜、气味像蒜)五种有气味的蔬菜。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 4:32:02