请输入您要查询的越南语单词:
单词
附加
释义
附加
[fùjiā]
1. phụ thêm; thêm; kèm theo。附带加上;额外加上。
条文后面附加两项说明。
sau văn bản có kèm theo hai điều thuyết minh.
除远费外,还得附加手续费。
ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.
2. phụ; kèm theo。附带的;额外的。
附加刑
hình phạt kèm theo
随便看
妆新
妆饰
妇
妇产科
妇人
妇女
妇女病
妇女节
妇孺
妇幼
妇幼卫生
妇科
妇道
妈
妈妈
妊
妊妇
妊娠
妋
妍
妒
妒忌
妒恨
妒意
妒火
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 6:39:19