请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 附属
释义 附属
[fùshǔ]
 1. phụ thuộc (nhà máy hay trường học phụ thuộc vào một cơ cấu nào đó)。某一机构所附设或管辖的(学校、医院等)。
 附属小学
 trường tiểu học phụ thuộc
 附属工厂
 nhà máy phụ thuộc
 2. lệ thuộc; quy thuộc; thuộc。依附;归属。
 这所医院附属于医科大学。
 bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 13:04:26