请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 附白
释义 附白
[fùbái]
 kèm theo bảng đính chính。附上说明。
 这部书上卷的插画说明印错了,拟在下卷里附白订正。
 chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 22:54:54