请输入您要查询的越南语单词:
单词
附议
释义
附议
[fùyì]
tán thành; đồng ý; nhất trí (với ý kiến của người khác); cùng ý kiến。同意别人的提议,作为共同提议人。
小陈提议选老魏为工会主席,还有两个人附议。
anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
随便看
废水
废渣
废热
废然
废物
废置
废话
废铁
废铜烂铁
废除
废黜
庠
庤
庥
度
度假
度假村
度命
度夏
度外
度尺
度德量力
度数
度日
度日如年
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:05:43