请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 附议
释义 附议
[fùyì]
 tán thành; đồng ý; nhất trí (với ý kiến của người khác); cùng ý kiến。同意别人的提议,作为共同提议人。
 小陈提议选老魏为工会主席,还有两个人附议。
 anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:05:43